| Số cánh quạt | số 8 |
|---|---|
| Chuyến bay | 2004mm |
| Tổng khối lượng | 14kg (Không có pin) |
| Trọng lượng cất cánh tối đa | 50-54kg (có 6 Pin) |
| Khối hàng | ≥25kg |
| Số cánh quạt | số 8 |
|---|---|
| Chuyến bay | 2004mm |
| Tổng khối lượng | 14kg (Không có pin) |
| Trọng lượng cất cánh tối đa | 50-54kg (có 6 Pin) |
| Khối hàng | ≥25kg |
| Số cánh quạt | 6 |
|---|---|
| Chuyến bay | 1600mm |
| Tổng khối lượng | 11kg (Không có pin) |
| Trọng lượng cất cánh tối đa | 35kg (có 4 Pin) |
| Khối hàng | ≥15kg |
| Số cánh quạt | 6 |
|---|---|
| chiều dài cơ sở chéo | 1620mm |
| Tổng trọng lượng rỗng (Bao gồm cả pin và linh kiện dù) | 31kg |
| Trọng lượng cất cánh hiệu quả tối đa | 41kg |
| Tải trọng tối đa | 10kg |
| Số cánh quạt | 6 |
|---|---|
| chiều dài cơ sở chéo | 1620mm |
| Tổng trọng lượng rỗng (Bao gồm cả pin và linh kiện dù) | 31kg |
| Trọng lượng cất cánh hiệu quả tối đa | 41kg |
| Tải trọng tối đa | 10kg |
| Số cánh quạt | 6 |
|---|---|
| Chuyến bay | 1600mm |
| Tổng khối lượng | 11kg (Không có pin) |
| Trọng lượng cất cánh tối đa | 35kg (có 4 Pin) |
| Khối hàng | ≥15kg |
| Số cánh quạt | 6 |
|---|---|
| Chuyến bay | 1600mm |
| Tổng khối lượng | 11kg (Không có pin) |
| Trọng lượng cất cánh tối đa | 35kg (có 4 Pin) |
| Khối hàng | ≥15kg |
| Số cánh quạt | 6 |
|---|---|
| chiều dài cơ sở chéo | 1620mm |
| Tổng trọng lượng rỗng (Bao gồm cả pin và linh kiện dù) | 31kg |
| Trọng lượng cất cánh hiệu quả tối đa | 41kg |
| Tải trọng tối đa | 10kg |
| Số cánh quạt | 6 |
|---|---|
| Chuyến bay | 1600mm |
| Tổng khối lượng | 11kg (Không có pin) |
| Trọng lượng cất cánh tối đa | 35kg (có 4 Pin) |
| Khối hàng | ≥15kg |
| Số cánh quạt | 6 |
|---|---|
| chiều dài cơ sở chéo | 1620mm |
| Tổng trọng lượng rỗng (Bao gồm cả pin và linh kiện dù) | 31kg |
| Trọng lượng cất cánh hiệu quả tối đa | 41kg |
| Tải trọng tối đa | 10kg |