| Hệ thống radar | Mảng theo giai đoạn hoạt động 2D |
|---|---|
| Băng tần hoạt động | X Band |
| phạm vi quét | Góc phương vị(Quét điện):±15,5°,Pitch(Quét điện):±30°,Phương vị(Quét cơ học):0°-360°,Pitch(Quét cơ h |
| Tốc độ Ăng-ten | 10 vòng/phút |
| Phạm vi phát hiện (Pd=0,8,Pfa=10-6) | ≥8 km (RCS=0,01m²),≥15,5km(RCS=0,1m²),≥25km(RCS=1m²) |
| Hệ thống radar | Mảng pha hoạt động hai chiều, Cấu trúc mảng bốn mặt |
|---|---|
| Băng tần hoạt động | X Band |
| phạm vi quét | Góc phương vị:360°, Độ cao: -10°-20°, Phạm vi: 0,24km-26km, Góc phương vị quét điện: ± 50°, Khoảng c |
| Phạm vi phát hiện (Pd=0,8,Pfa=10-6) | Phạm vi phát hiện đối với xe: ≥25km,Phạm vi phát hiện đối với người: ≥11,5km,Phạm vi phát hiện đối v |
| Phạm vi mù | 240m |
| Hệ thống radar | Mảng pha hoạt động hai chiều, Cấu trúc mảng bốn mặt |
|---|---|
| Băng tần hoạt động | X Band |
| phạm vi quét | Góc phương vị:360°, Độ cao: -10°-20°, Phạm vi: 0,24km-26km, Góc phương vị quét điện: ± 50°, Khoảng c |
| Phạm vi phát hiện (Pd=0,8,Pfa=10-6) | Phạm vi phát hiện đối với xe: ≥25km,Phạm vi phát hiện đối với người: ≥11,5km,Phạm vi phát hiện đối v |
| Phạm vi mù | 240m |
| Hệ thống radar | Mảng theo giai đoạn hoạt động 2D |
|---|---|
| Băng tần hoạt động | X Band |
| phạm vi quét | Góc phương vị(Quét điện):±15,5°,Pitch(Quét điện):±30°,Phương vị(Quét cơ học):0°-360°,Pitch(Quét cơ h |
| Tốc độ Ăng-ten | 10 vòng/phút |
| Phạm vi phát hiện (Pd=0,8,Pfa=10-6) | ≥8 km (RCS=0,01m²),≥15,5km(RCS=0,1m²),≥25km(RCS=1m²) |
| Băng tần hoạt động | X Band |
|---|---|
| Tốc độ Ăng-ten | 10 vòng/phút |
| Phạm vi mù | 240m |
| Vận tốc hướng tâm mục tiêu | 0,8m/s-100m/s |
| Khả năng theo dõi mục tiêu | ≥200 lô |
| Hệ thống radar | Mảng pha hoạt động hai chiều, Cấu trúc mảng bốn mặt |
|---|---|
| Băng tần hoạt động | X Band |
| phạm vi quét | Góc phương vị:360°, Độ cao: -10°-20°, Phạm vi: 0,24km-26km, Góc phương vị quét điện: ± 50°, Khoảng c |
| Phạm vi phát hiện (Pd=0,8,Pfa=10-6) | Phạm vi phát hiện đối với xe: ≥25km,Phạm vi phát hiện đối với người: ≥11,5km,Phạm vi phát hiện đối v |
| Phạm vi mù | 240m |
| Hệ thống radar | Mảng theo giai đoạn hoạt động 2D |
|---|---|
| Băng tần hoạt động | X Band |
| phạm vi quét | Góc phương vị(Quét điện):±15,5°,Pitch(Quét điện):±30°,Phương vị(Quét cơ học):0°-360°,Pitch(Quét cơ h |
| Tốc độ Ăng-ten | 10 vòng/phút |
| Phạm vi phát hiện (Pd=0,8,Pfa=10-6) | ≥8 km (RCS=0,01m²),≥15,5km(RCS=0,1m²),≥25km(RCS=1m²) |
| Hệ thống radar | Mảng pha hoạt động hai chiều, Cấu trúc mảng bốn mặt |
|---|---|
| Băng tần hoạt động | X Band |
| phạm vi quét | Góc phương vị:360°, Độ cao: -10°-20°, Phạm vi: 0,24km-26km, Góc phương vị quét điện: ± 50°, Khoảng c |
| Phạm vi phát hiện (Pd=0,8,Pfa=10-6) | Phạm vi phát hiện đối với xe: ≥25km,Phạm vi phát hiện đối với người: ≥11,5km,Phạm vi phát hiện đối v |
| Phạm vi mù | 240m |
| Hệ thống radar | Mảng pha hoạt động hai chiều, Cấu trúc mảng bốn mặt |
|---|---|
| Băng tần hoạt động | X Band |
| phạm vi quét | Góc phương vị:360°, Độ cao: -10°-20°, Phạm vi: 0,24km-26km, Góc phương vị quét điện: ± 50°, Khoảng c |
| Phạm vi phát hiện (Pd=0,8,Pfa=10-6) | Phạm vi phát hiện đối với xe: ≥25km,Phạm vi phát hiện đối với người: ≥11,5km,Phạm vi phát hiện đối v |
| Phạm vi mù | 240m |
| Hệ thống radar | Mảng pha hoạt động hai chiều, Cấu trúc mảng bốn mặt |
|---|---|
| Băng tần hoạt động | X Band |
| phạm vi quét | Góc phương vị:360°, Độ cao: -10°-20°, Phạm vi: 0,24km-26km, Góc phương vị quét điện: ± 50°, Khoảng c |
| Phạm vi phát hiện (Pd=0,8,Pfa=10-6) | Phạm vi phát hiện đối với xe: ≥25km,Phạm vi phát hiện đối với người: ≥11,5km,Phạm vi phát hiện đối v |
| Phạm vi mù | 240m |