| Dải tần số phát hiện của thiết bị phát hiện | 30 MHz-6GHz, Dải tiêu cự: 0,4, 0,9, 1,4, 2,4, 5,2, 5,8 GHz (Tùy chọn) |
|---|---|
| Thiết bị phát hiện Phương pháp phát hiện | Tự động phát hiện vô tuyến thụ động, thu tín hiệu thụ động |
| Khoảng cách phát hiện thiết bị phát hiện | 5-10km (Phạm vi thay đổi tùy theo kiểu máy, Công suất phát của UAV> 0,1W) |
| Thiết bị phát hiện Phạm vi phát hiện | Khám phá toàn hướng |
| Thiết bị phát hiện Số lần phát hiện mục tiêu | Phát hiện đồng thời hơn 60 UAV |
| Khoảng cách phát hiện quang điện | ≥ 2km (@ Tầm nhìn 10km, Mục tiêu @ 0,04m2) |
|---|---|
| Khoảng cách theo dõi | ≥ 2km (@ Tầm nhìn 10km, Mục tiêu @ 0,04m2) |
| Độ chính xác theo dõi và nhắm mục tiêu | 20 μ rad (@ Tầm nhìn 10km, Mục tiêu @ 0,04m2) |
| Khoảng cách theo dõi và nhắm mục tiêu tối thiểu | 200m |
| Khoảng cách hủy diệt | ≥ 1,0km (@ Tầm nhìn 10km, Mục tiêu @ 0,04m2) |
| Khoảng cách phát hiện quang điện | ≮3km (@ Tầm nhìn 10km, mục tiêu @ 0,04m2) |
|---|---|
| Khoảng cách theo dõi | ≮2,5km (@ Tầm nhìn 10km, mục tiêu @ 0,04 m2) |
| Độ chính xác theo dõi và nhắm mục tiêu | ≤ 20 μ rad (Đỗ xe: 10 μ rad) (@ 10km Visibility, @ 0.04m2 Target) |
| Khoảng cách hủy diệt | 2km (@ 10km Visibility, @ 0.04m2 target) |
| Khả năng đo khoảng cách | ≮2,5km (@ Tầm nhìn 10km, mục tiêu @ 0,04m2) |
| Khoảng cách phát hiện quang điện | ≥ 2,0km (@ Tầm nhìn 10km, Mục tiêu @ 0,04m2) |
|---|---|
| Khoảng cách theo dõi | 2,0km ≥ 2km (@ Tầm nhìn 10km, Mục tiêu @ 0,04 m2) |
| Độ chính xác theo dõi và nhắm mục tiêu | 20 μ rad (Đỗ xe: 5 μ rad) (@ Tầm nhìn 10km, Mục tiêu @ 0,04m2) |
| Khoảng cách theo dõi và nhắm mục tiêu tối thiểu | 200m |
| Khả năng đo khoảng cách | ≥ 1,5km (Tầm nhìn 10km, Mục tiêu 0,04m2) |
| Khoảng cách đánh chặn (hủy diệt) | 1,0km (@ Mục tiêu điển hình, Tầm nhìn 10km, Rcs=0,01m2) |
|---|---|
| Khoảng cách phát hiện | 2,0 km |
| Độ chính xác theo dõi và nhắm mục tiêu | 20μrad |
| Độ sáng bức xạ mặt trời tối đaKhông phận xử lý cao độ | -5°~ +70° |
| Không phận xử lý hướng | 0°~ +360° |
| Khoảng cách đánh chặn (hủy diệt) | 1,0km (@ Mục tiêu điển hình, Tầm nhìn 10km, Rcs=0,01m2) |
|---|---|
| Độ chính xác theo dõi và nhắm mục tiêu | 20μrad |
| Nguồn sáng Laser | 3.0kw |
| Độ sáng bức xạ mặt trời tối đa | 1120w/m2 |
| Độ cao cao nhất | 3000M |